🔍
Search:
TOE TOÉT
🌟
TOE TOÉT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
속의 것이 드러나게 크게 벌어진 모양.
1
TOẠC, TOÁC:
Hình ảnh rách to làm cái ở bên trong lộ ra.
-
2
이가 보이도록 입을 크게 벌려 소리 없이 웃는 모양.
2
TOE TOÉT:
Hình ảnh cười không ra tiếng, há to miệng để lộ răng.
-
3
끝이 뾰족하게 크게 내민 모양.
3
NHỌN HOẮC:
Hình ảnh chìa ra nhiều một cách nhọn hoắc.
-
Động từ
-
1
이가 드러나 보일 정도로 입을 크게 벌리고 자꾸 웃다.
1
(CƯỜI) NGOÁC MIỆNG, TOE TOÉT:
Mở miệng to và cứ cười đến mức nhìn thấy hoặc để lộ răng.
-
Động từ
-
1
이가 드러나 보일 정도로 입을 크게 벌리고 자꾸 웃다.
1
(CƯỜI) TOE TOÉT, CƯỜI NGOÁC MIỆNG:
Mở miệng to và cứ cười đến mức nhìn thấy hoặc để lộ răng.